Nữ sinh năm Kỷ Tỵ 1989 hợp với tuổi nào để kết hôn?
Nam sinh 1989 |
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình ( Không xung khắc ) |
So sánh thiên can: Kỷ – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) Bạn đang đọc: Nữ sinh năm Kỷ Tỵ 1989 hợp với tuổi nào để kết hôn? |
So sánh địa chi: Tỵ – Tỵ ⇒ Tam hợp ( Rất tốt ) |
So sánh cung: Tốn – Khôn ⇒ Ngũ quỷ ( không tốt ) |
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc ( Không xung khắc ) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 2004 |
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh ( Rất tốt ) |
So sánh thiên can: Kỷ – Giáp ⇒ Tương sinh ( Rất tốt ) |
So sánh địa chi: Tỵ – Thân ⇒ Tam hình ( Xấu ) |
So sánh cung: Tốn – Khôn ⇒ Ngũ quỷ ( không tốt ) |
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc ( Rất tốt ) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 1974 |
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh ( Rất tốt ) |
So sánh thiên can: Kỷ – Giáp ⇒ Tương sinh ( Rất tốt ) |
So sánh địa chi: Tỵ – Dần ⇒ Lục hại ( Xấu ) |
So sánh cung: Tốn – Cấn ⇒ Tuyệt mệnh ( không tốt ) |
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc ( Rất tốt ) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 2002 |
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình ( Không xung khắc ) |
So sánh thiên can: Kỷ – Nhâm ⇒ Bình ( Không xung khắc ) |
So sánh địa chi: Tỵ – Ngọ ⇒ Bình ( Không xung khắc ) |
So sánh cung: Tốn – Đoài ⇒ Lục sát ( không tốt ) |
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc ( Không xung khắc ) |
=> Điểm: 3 |
Nam sinh 1975 |
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh ( Rất tốt ) |
So sánh thiên can: Kỷ – Ất ⇒ Tương khắc ( Rất xấu ) |
So sánh địa chi: Tỵ – Mão ⇒ Bình ( Không xung khắc ) |
So sánh cung: Tốn – Đoài ⇒ Lục sát ( không tốt ) |
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc ( Rất tốt ) |
=> Điểm: 3 |
Nam sinh 2001 |
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc ( Rất xấu ) |
So sánh thiên can: Kỷ – Tân ⇒ Bình ( Không xung khắc ) |
So sánh địa chi: Tỵ – Tỵ ⇒ Tam hợp ( Rất tốt ) |
So sánh cung: Tốn – Cấn ⇒ Tuyệt mệnh ( không tốt ) |
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc ( Rất xấu ) |
=> Điểm: 3 |
Nam sinh 1984 |
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc ( Rất xấu ) |
So sánh thiên can: Kỷ – Giáp ⇒ Tương sinh ( Rất tốt ) |
So sánh địa chi: Tỵ – Tý ⇒ Bình ( Không xung khắc ) |
So sánh cung: Tốn – Đoài ⇒ Lục sát ( không tốt ) |
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc ( Rất xấu ) |
=> Điểm: 3 |
Nam sinh 1986 |
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh ( Rất tốt ) |
So sánh thiên can: Kỷ – Bính ⇒ Bình ( Không xung khắc ) |
So sánh địa chi: Tỵ – Dần ⇒ Lục hại ( Xấu ) |
So sánh cung: Tốn – Khôn ⇒ Ngũ quỷ ( không tốt ) |
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc ( Rất tốt ) |
=> Điểm: 3 |
Nam sinh 1977 |
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc ( Rất xấu ) |
So sánh thiên can: Kỷ – Đinh ⇒ Bình ( Không xung khắc ) |
So sánh địa chi: Tỵ – Tỵ ⇒ Tam hợp ( Rất tốt ) |
So sánh cung: Tốn – Khôn ⇒ Ngũ quỷ ( không tốt ) |
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 3 |
Nam sinh 2003 |
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình ( Không xung khắc ) |
So sánh thiên can: Kỷ – Quý ⇒ Tương khắc ( Rất xấu ) |
So sánh địa chi: Tỵ – Mùi ⇒ Bình ( Không xung khắc ) |
So sánh cung: Tốn – Càn ⇒ Hoạ hại ( không tốt ) |
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc ( Không xung khắc ) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 1995 |
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh ( Rất tốt ) |
So sánh thiên can: Kỷ – Ất ⇒ Tương khắc ( Rất xấu ) |
So sánh địa chi: Tỵ – Hợi ⇒ Lục xung ( Xấu ) |
So sánh cung: Tốn – Khôn ⇒ Ngũ quỷ ( không tốt ) |
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc ( Rất tốt ) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 1993 |
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc ( Rất xấu ) |
So sánh thiên can: Kỷ – Quý ⇒ Tương khắc ( Rất xấu ) |
So sánh địa chi: Tỵ – Dậu ⇒ Tam hợp ( Rất tốt ) |
So sánh cung: Tốn – Đoài ⇒ Lục sát ( không tốt ) |
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc ( Rất xấu ) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 1985 |
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc ( Rất xấu ) |
So sánh thiên can: Kỷ – Ất ⇒ Tương khắc ( Rất xấu ) |
So sánh địa chi: Tỵ – Sửu ⇒ Tam hợp ( Rất tốt ) |
So sánh cung: Tốn – Càn ⇒ Hoạ hại ( không tốt ) |
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc ( Rất xấu ) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 1983 |
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh ( Rất tốt ) |
So sánh thiên can: Kỷ – Quý ⇒ Tương khắc ( Rất xấu ) |
So sánh địa chi: Tỵ – Hợi ⇒ Lục xung ( Xấu ) |
So sánh cung: Tốn – Cấn ⇒ Tuyệt mệnh ( không tốt ) |
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc ( Rất tốt ) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 1980 |
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình ( Không xung khắc ) |
So sánh thiên can: Kỷ – Canh ⇒ Bình ( Không xung khắc ) |
So sánh địa chi: Tỵ – Thân ⇒ Tam hình ( Xấu ) |
So sánh cung: Tốn – Khôn ⇒ Ngũ quỷ ( không tốt ) |
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc ( Không xung khắc ) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 1976 |
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc ( Rất xấu ) |
So sánh thiên can: Kỷ – Bính ⇒ Bình ( Không xung khắc ) |
So sánh địa chi: Tỵ – Thìn ⇒ Bình ( Không xung khắc ) |
So sánh cung: Tốn – Càn ⇒ Hoạ hại ( không tốt ) |
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc ( Rất xấu ) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 1998 |
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc ( Rất xấu ) |
So sánh thiên can: Kỷ – Mậu ⇒ Bình ( Không xung khắc ) |
So sánh địa chi: Tỵ – Dần ⇒ Lục hại ( Xấu ) |
So sánh cung: Tốn – Khôn ⇒ Ngũ quỷ ( không tốt ) |
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc ( Rất xấu ) |
=> Điểm: 1 |
Nam sinh 1992 |
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc ( Rất xấu ) |
So sánh thiên can: Kỷ – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ – Thân ⇒ Tam hình ( Xấu ) |
So sánh cung: Tốn – Cấn ⇒ Tuyệt mệnh ( không tốt ) |
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc ( Rất xấu ) |
=> Điểm: 1 |
Source: https://quykiem3d.com
Category : Tử Vi Tuổi