Năm sinh |
Mệnh |
Thiên can |
Địa chi
|
Cung mệnh |
Niên mệnh năm sinh |
Điểm |
Xem tuổi làm ăn 1989 và 1961
|
Dương Thổ – Dương Mộc => Tương Khắc |
Tân – Kỷ => Tương Sinh |
Sửu – Tỵ => Tam Hợp |
Chấn – Tốn => Diên Niên |
Mộc – Mộc => Bình Hòa |
7 |
Xem tuổi làm ăn 1989 và 1964
|
Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh |
Giáp – Kỷ => Tương Hợp |
Thìn – Tỵ => Bình Hòa |
Ly – Tốn => Thiên Y |
Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
9 |
Xem tuổi làm ăn 1989 và 1973
|
Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa |
Quý – Kỷ => Bình Hòa |
Sửu – Tỵ => Tam Hợp |
Ly – Tốn => Thiên Y |
Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
8 |
Xem tuổi làm ăn 1989 và 1978
|
Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh |
Mậu – Kỷ => Bình Hòa |
Ngọ – Tỵ => Bình Hòa |
Tốn – Tốn => Phục Vị |
Mộc – Mộc => Bình Hòa |
7 |
Xem tuổi làm ăn 1989 và 1979
|
Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh |
Kỷ – Kỷ => Bình Hòa |
Mùi – Tỵ => Tứ Đức Hợp |
Chấn – Tốn => Diên Niên |
Mộc – Mộc => Bình Hòa |
8 |
Xem tuổi làm ăn 1989 và 1981
|
Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa |
Tân – Kỷ => Tương Sinh |
Dậu – Tỵ => Tam Hợp |
Khảm – Tốn => Sinh Khí |
Thủy – Mộc => Tương Sinh |
9 |
Xem tuổi làm ăn 1989 và 1982
|
Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh |
Nhâm – Kỷ => Bình Hòa |
Tuất – Tỵ => Bình Hòa |
Ly – Tốn => Thiên Y |
Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
8 |
Xem tuổi làm ăn 1989 và 1987
|
Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh |
Đinh – Kỷ => Tương Sinh |
Mão – Tỵ => Bình Hòa |
Tốn – Tốn => Phục Vị |
Mộc – Mộc => Bình Hòa |
8 |
Xem tuổi làm ăn 1989 và 1990
|
Dương Thổ – Dương Mộc => Tương Khắc |
Canh – Kỷ => Tương Sinh |
Ngọ – Tỵ => Bình Hòa |
Khảm – Tốn => Sinh Khí |
Thủy – Mộc => Tương Sinh |
7 |
Xem tuổi làm ăn 1989 và 1991
|
Dương Thổ – Dương Mộc => Tương Khắc |
Tân – Kỷ => Tương Sinh |
Mùi – Tỵ => Tứ Đức Hợp |
Ly – Tốn => Thiên Y |
Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
8 |
Xem tuổi làm ăn 1989 và 1996
|
Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh |
Bính – Kỷ => Tương Sinh |
Tí – Tỵ => Tứ Tuyệt |
Tốn – Tốn => Phục Vị |
Mộc – Mộc => Bình Hòa |
7 |
Xem tuổi làm ăn 1989 và 1997
|
Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh |
Đinh – Kỷ => Tương Sinh |
Sửu – Tỵ => Tam Hợp |
Chấn – Tốn => Diên Niên |
Mộc – Mộc => Bình Hòa |
9 |
Xem tuổi làm ăn 1989 và 2000
|
Dương Kim – Dương Mộc => Tương Khắc |
Canh – Kỷ => Tương Sinh |
Thìn – Tỵ => Bình Hòa |
Ly – Tốn => Thiên Y |
Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
7 |
Xem tuổi làm ăn 1989 và 2005
|
Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh |
Ất – Kỷ => Tương Phá |
Dậu – Tỵ => Tam Hợp |
Tốn – Tốn => Phục Vị |
Mộc – Mộc => Bình Hòa |
7 |
Xem tuổi làm ăn 1989 và 2008
|
Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh |
Mậu – Kỷ => Bình Hòa |
Tí – Tỵ => Tứ Tuyệt |
Khảm – Tốn => Sinh Khí |
Thủy – Mộc => Tương Sinh |
7 |
Xem tuổi làm ăn 1989 và 2009
|
Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh |
Kỷ – Kỷ => Bình Hòa |
Sửu – Tỵ => Tam Hợp |
Ly – Tốn => Thiên Y |
Hỏa – Mộc => Tương Sinh |
9 |
Xem tuổi làm ăn 1989 và 2017
|
Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh |
Đinh – Kỷ => Tương Sinh |
Dậu – Tỵ => Tam Hợp
|
Khảm – Tốn => Sinh Khí |
Thủy – Mộc => Tương Sinh |
10 |