Bảng Tra Cứu Màu Sắc Cho Các Tuổi Từ 1930-2015
|
Năm sinh
|
Âm lịch
|
Mệnh
|
Màu bản mệnh
|
Màu tương sinh
|
Màu tương khắc và chế ngự
|
1930
|
Canh Ngọ
|
Thổ
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
1931
|
Tân Mùi
|
Thổ
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
1932
|
Nhâm Thân
|
Kim
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1933
|
Quý Dậu
|
Kim
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1934
|
Giáp Tuất
|
Hỏa
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
1935
|
Ất Hợi
|
Hỏa
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
1936
|
Bính Tý
|
Thủy
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
1937
|
Đinh Sửu
|
Thủy
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
1938
|
Mậu Dần
|
Thổ
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
1939
|
Kỷ Mão
|
Thổ
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
1940
|
Canh Thìn
|
Kim
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1941
|
Tân Tỵ
|
Kim
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1942
|
Nhâm Ngọ
|
Mộc
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
1943
|
Quý Mùi
|
Mộc
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
1944
|
Giáp Thân
|
Thủy
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
1945
|
Ất Dậu
|
Thủy
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
1946
|
Bính Tuất
|
Thổ
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
1947
|
Đinh Hợi
|
Thổ
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
1948
|
Mậu Tý
|
Hỏa
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
1949
|
Kỷ Sửu
|
Hỏa
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
1950
|
Canh Dần
|
Mộc
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
1951
|
Tân Mão
|
Mộc
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
1952
|
Nhâm Thìn
|
Thủy
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
1953
|
Quý Tỵ
|
Thủy
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
1954
|
Giáp Ngọ
|
Kim
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1955
|
Ất Mùi
|
Kim
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1956
|
Bính Thân
|
Hỏa
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
1957
|
Đinh Dậu
|
Hỏa
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
1958
|
Mậu Tuất
|
Mộc
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
1959
|
Kỷ Hợi
|
Mộc
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
1960
|
Canh Tý
|
Thổ
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
1961
|
Tân Sửu
|
Thổ
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
1962
|
Nhâm Dần
|
Kim
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1963
|
Quý Mão
|
Kim
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1964
|
Giáp Thìn
|
Hỏa
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
1965
|
Ất Tỵ
|
Hỏa
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
1966
|
Bính Ngọ
|
Thủy
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
1967
|
Đinh Mùi
|
Thủy
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
1968
|
Mậu Thân
|
Thổ
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
1969
|
Kỷ Dậu
|
Thổ
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
1970
|
Canh Tuất
|
Kim
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1971
|
Tân Hợi
|
Kim
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1972
|
Nhâm Tý
|
Mộc
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
1973
|
Quý Sửu
|
Mộc
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
1974
|
Giáp Dần
|
Thủy
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
1975
|
Ất Mão
|
Thủy
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
1976
|
Bính Thìn
|
Thổ
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
1977
|
Đinh Tỵ
|
Thổ
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
1978
|
Mậu Ngọ
|
Hỏa
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
1979
|
Kỷ Mùi
|
Hỏa
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
1980
|
Canh Thân
|
Mộc
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
1981
|
Tân Dậu
|
Mộc
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
1982
|
Nhâm Tuất
|
Thủy
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
1983
|
Quý Hợi
|
Thủy
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
1984
|
Giáp Tý
|
Kim
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1985
|
Ất Sửu
|
Kim
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1986
|
Bính Dần
|
Hỏa
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
1987
|
Đinh Mão
|
Hỏa
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
1988
|
Mậu Thìn
|
Mộc
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
1989
|
Kỷ Tỵ
|
Mộc
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
1990
|
Canh Ngọ
|
Thổ
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
1991
|
Tân Mùi
|
Thổ
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
1992
|
Nhâm Thân
|
Kim
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1993
|
Quý Dậu
|
Kim
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
1994
|
Giáp Tuất
|
Hỏa
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
1995
|
Ất Hợi
|
Hỏa
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
1996
|
Bính Tý
|
Thủy
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
1997
|
Đinh Sửu
|
Thủy
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
1998
|
Mậu Dần
|
Thổ
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
1999
|
Kỷ Mão
|
Thổ
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
2000
|
Canh Thìn
|
Kim
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
2001
|
Tân Tỵ
|
Kim
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
2002
|
Nhâm Ngọ
|
Mộc
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
2003
|
Quý Mùi
|
Mộc
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
2004
|
Giáp Thân
|
Thủy
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
2005
|
Ất Dậu
|
Thủy
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
2006
|
Bính Tuất
|
Thổ
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
2007
|
Đinh Hợi
|
Thổ
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
2008
|
Mậu Tý
|
Hỏa
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
2009
|
Kỷ Sửu
|
Hỏa
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
2010
|
Canh Dần
|
Mộc
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
2011
|
Tân Mão
|
Mộc
|
Xanh lá cây
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
2012
|
Nhâm Thìn
|
Thủy
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
2013
|
Quý Tỵ
|
Thủy
|
Đen, xanh nước biển
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
năm trước
|
Giáp Ngọ
|
Kim
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|
năm ngoái
|
Ất Mùi
|
Kim
|
Trắng, xám, vàng nhạt
|
Nâu, vàng đậm
|
Tím, cam, đỏ, hồng
|