Xem tuổi xông đất 2021 cho tuổi Thân tình tiền như ý cả năm

Năm sinh

Tuổi

Mệnh

Quan hệ Thể – Dụng

Vận hạn

1936Bính TýThủyDụng khắc ThểTử biệt bại ngưu dương1937Đinh SửuThủyDụng khắc ThểKim ngân thiên lộc1938Mậu DầnThổHòaBệnh phù tuyệt mệnh1939Kỷ MãoThổHòaKim ngân thiên lộc1940Canh ThìnKimDụng sinh ThểNhân công chiết tuyết1941Tân TịKimDụng sinh ThểĐại bại thoái điền1942Nhâm NgọMộcThể khắc DụngHuyết quang lao bệnh1943Quý MùiMộcThể khắc DụngTử biệt bại ngưu dương1944Giáp ThânThủyDụng khắc ThểQuý nhân1945Ất DậuThủyDụng khắc ThểĐại bại thoái điền1946Bính TuấtThổHòaKim ngân thiên lộc1947Đinh HợiThổHòaĐại bại thoái điền1948Mậu TýHỏaThể sinh DụngKim ngân thiên lộc1949Kỷ SửuHỏaThể sinh DụngHuyết quang lao bệnh1950Canh DầnMộcThể khắc DụngSinh ly tử biệt1951Tân MãoMộcThể khắc DụngNhân công chiết tuyết1952Nhâm ThìnThủyDụng khắc ThểSinh sản miếu vụ1953Quý TịThủyDụng khắc ThểĐồ hình hỏa quang1954Giáp NgọKimDụng sinh ThểNhân công tiến điền1955Ất MùiKimDụng sinh ThểRa quan tiến lộc1956Bính ThânHỏaThể sinh DụngSinh sản miếu vụ1957Đinh DậuHỏaThể sinh DụngNhân công tiến điền1958Mậu TuấtMộcThể khắc DụngKim ngân thiên lộc1959Kỷ HợiMộcThể khắc DụngCát khánh vượng nhân1960Canh TýThổHòaĐồ hình hỏa quang1961Tân SửuThổHòaNhân công tiến điền1962Nhâm DầnKimDụng sinh ThểThiên ôn thiên hỏa1963Quý MãoKimDụng sinh ThểSinh sản miếu vụ1964Giáp ThìnHỏaThể sinh DụngHuyết quang lao bệnh1965Ất TỵHỏaThể sinh DụngSinh sản miếu vụ1966Bính NgọThủyDụng khắc ThểThiên ôn thiên hỏa1967Đinh MùiThủyDụng khắc ThểHuyết quang lao bệnh 1968Mậu ThânThổHòaNhân công chiết tuyết1969Kỷ DậuThổHòaThiên ôn thiên hỏa1970Canh TuấtKimDụng sinh ThểSinh ly tử biệt1971Tân HợiKimDụng sinh ThểTử biệt bại ngưu dương1972Nhâm TýMộcThể khắc DụngCát khánh vượng nhân1973Quý SửuMộcThể khắc DụngQuý nhân1974Giáp DầnThủyDụng khắc ThểKim ngân thiên lộc1975Ất MãoThủyDụng khắc ThểPhu ( thê ), tử thoái lạc1976Bính ThìnThổHòaPhu ( thê ), tử thoái lạc1977Đinh TỵThổ

Hòa

Kim ngân thiên lộc1978Mậu NgọHỏaThể sinh DụngĐại bại thoái điền1979Kỷ MùiHỏaThể sinh DụngSinh ly tử biệt1980Canh ThânMộcThể khắc DụngPhu ( thê ), tử thoái lạc1981Tân DậuMộcThể khắc DụngKim ngân thiên lộc1982Nhâm TuấtThủyDụng khắc ThểLục súc lợi, tiến điền tài1983Quý HợiThủyDụng khắc ThểSinh ly tử biệt 1984Giáp TýKimDụng sinh ThểTử biệt bại ngưu dương1985Ất SửuKimDụng sinh ThểKim ngân thiên lộc1986Bính DầnHỏaThể sinh DụngBệnh phù tuyệt mệnh1987Đinh MãoHỏaThể sinh DụngTử biệt bại ngưu dương1988Mậu ThìnMộcThể khắc DụngRa quan tiến lộc1989Kỷ TỵMộcThể khắc DụngKim ngân thiên lộc1990Canh NgọThổHòaĐồ hình hỏa quang1991Tân MùiThổHòaThiên ôn thiên hỏa1992Nhâm ThânKimDụng sinh ThểNhân công chiết tuyết1993Quý DậuKimDụng sinh ThểĐồ hình hỏa quang1994Giáp TuấtHỏaThể sinh DụngBệnh phù tuyệt mệnh1995Ất HợiHỏaThể sinh DụngĐại bại thoái điền1996Bính TýThủyDụng khắc ThểKim ngân thiên lộc1997Đinh SửuThủyDụng khắc ThểBệnh phù tuyệt mệnh1998Mậu DầnThổHòaTử biệt bại ngưu dương1999Kỷ MãoThổHòaBệnh phù tuyệt mệnh2000Canh ThìnKimDụng sinh ThểĐại bại thoái điền2001Tân TỵKimDụng sinh ThểNhân công tiến điền2002Nhâm NgọMộcThể khắc DụngPhu ( thê ), tử thoái lạc2003Quý MùiMộcThể khắc DụngKim ngân thiên lộc2004Giáp ThânThủyDụng khắc ThểSinh sản miếu vụ2005Ất DậuThủyDụng khắc ThểNhân công tiến điền2006Bính TuấtThổHòaBệnh phù tuyệt mệnh2007Đinh HợiThổHòaNhân công tiến điền2008Mậu TýHỏaThể sinh DụngBệnh phù tuyệt mệnh2009Kỷ SửuHỏaThể sinh DụngPhu ( thê ), tử thoái lạc2010Canh DầnMộcThể khắc DụngSinh ly tử biệt2011Tân MãoMộcThể khắc DụngĐại bại thoái điền2012Nhâm ThìnThủyDụng khắc ThểĐồ hình hỏa quang2013Quý TỵThủyDụng khắc ThểQuý nhânnăm trướcGiáp NgọKimDụng sinh ThểNhân công chiết tuyếtnăm ngoáiẤt MùiKimDụng sinh ThểHuyết quang lao bệnhnăm nayBính ThânHỏaThể sinh DụngĐồ hình hỏa quang2017Đinh DậuHỏaThể sinh DụngNhân công chiết tuyết2018Mậu TuấtMộcThể khắc DụngBệnh phù tuyệt mệnh2019Kỷ Hợi

Mộc

Thể khắc DụngThiên ôn thiên hỏa2020Canh TýThổHòaSinh ly tử biệt2021Tân SửuThổHòaNhân công chiết tuyết 2022Nhâm DầnKimDụng sinh ThểLục súc lợi, tiến điền tài