Năm sinh
|
Tuổi
|
Mệnh
|
Quan hệ Thể – Dụng
|
Vận hạn
|
1936 |
Bính Tý |
Thủy |
Dụng khắc Thể |
Tử biệt bại ngưu dương |
1937 |
Đinh Sửu |
Thủy |
Dụng khắc Thể |
Kim ngân thiên lộc |
1938 |
Mậu Dần |
Thổ |
Hòa |
Bệnh phù tuyệt mệnh |
1939 |
Kỷ Mão |
Thổ |
Hòa |
Kim ngân thiên lộc |
1940 |
Canh Thìn |
Kim |
Dụng sinh Thể |
Nhân công chiết tuyết |
1941 |
Tân Tị |
Kim |
Dụng sinh Thể |
Đại bại thoái điền |
1942 |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Thể khắc Dụng |
Huyết quang lao bệnh |
1943 |
Quý Mùi |
Mộc |
Thể khắc Dụng |
Tử biệt bại ngưu dương |
1944 |
Giáp Thân |
Thủy |
Dụng khắc Thể |
Quý nhân |
1945 |
Ất Dậu |
Thủy |
Dụng khắc Thể |
Đại bại thoái điền |
1946 |
Bính Tuất |
Thổ |
Hòa |
Kim ngân thiên lộc |
1947 |
Đinh Hợi |
Thổ |
Hòa |
Đại bại thoái điền |
1948 |
Mậu Tý |
Hỏa |
Thể sinh Dụng |
Kim ngân thiên lộc |
1949 |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Thể sinh Dụng |
Huyết quang lao bệnh |
1950 |
Canh Dần |
Mộc |
Thể khắc Dụng |
Sinh ly tử biệt |
1951 |
Tân Mão |
Mộc |
Thể khắc Dụng |
Nhân công chiết tuyết |
1952 |
Nhâm Thìn |
Thủy |
Dụng khắc Thể |
Sinh sản miếu vụ |
1953 |
Quý Tị |
Thủy |
Dụng khắc Thể |
Đồ hình hỏa quang |
1954 |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dụng sinh Thể |
Nhân công tiến điền |
1955 |
Ất Mùi |
Kim |
Dụng sinh Thể |
Ra quan tiến lộc |
1956 |
Bính Thân |
Hỏa |
Thể sinh Dụng |
Sinh sản miếu vụ |
1957 |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Thể sinh Dụng |
Nhân công tiến điền |
1958 |
Mậu Tuất |
Mộc |
Thể khắc Dụng |
Kim ngân thiên lộc |
1959 |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Thể khắc Dụng |
Cát khánh vượng nhân |
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Hòa |
Đồ hình hỏa quang |
1961 |
Tân Sửu |
Thổ |
Hòa |
Nhân công tiến điền |
1962 |
Nhâm Dần |
Kim |
Dụng sinh Thể |
Thiên ôn thiên hỏa |
1963 |
Quý Mão |
Kim |
Dụng sinh Thể |
Sinh sản miếu vụ |
1964 |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Thể sinh Dụng |
Huyết quang lao bệnh |
1965 |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Thể sinh Dụng |
Sinh sản miếu vụ |
1966 |
Bính Ngọ |
Thủy |
Dụng khắc Thể |
Thiên ôn thiên hỏa |
1967 |
Đinh Mùi |
Thủy |
Dụng khắc Thể |
Huyết quang lao bệnh |
1968 |
Mậu Thân |
Thổ |
Hòa |
Nhân công chiết tuyết |
1969 |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Hòa |
Thiên ôn thiên hỏa |
1970 |
Canh Tuất |
Kim |
Dụng sinh Thể |
Sinh ly tử biệt |
1971 |
Tân Hợi |
Kim |
Dụng sinh Thể |
Tử biệt bại ngưu dương |
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Thể khắc Dụng |
Cát khánh vượng nhân |
1973 |
Quý Sửu |
Mộc |
Thể khắc Dụng |
Quý nhân |
1974 |
Giáp Dần |
Thủy |
Dụng khắc Thể |
Kim ngân thiên lộc |
1975 |
Ất Mão |
Thủy |
Dụng khắc Thể |
Phu ( thê ), tử thoái lạc |
1976 |
Bính Thìn |
Thổ |
Hòa |
Phu ( thê ), tử thoái lạc |
1977 |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Hòa
|
Kim ngân thiên lộc |
1978 |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Thể sinh Dụng |
Đại bại thoái điền |
1979 |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Thể sinh Dụng |
Sinh ly tử biệt |
1980 |
Canh Thân |
Mộc |
Thể khắc Dụng |
Phu ( thê ), tử thoái lạc |
1981 |
Tân Dậu |
Mộc |
Thể khắc Dụng |
Kim ngân thiên lộc |
1982 |
Nhâm Tuất |
Thủy |
Dụng khắc Thể |
Lục súc lợi, tiến điền tài |
1983 |
Quý Hợi |
Thủy |
Dụng khắc Thể |
Sinh ly tử biệt |
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Dụng sinh Thể |
Tử biệt bại ngưu dương |
1985 |
Ất Sửu |
Kim |
Dụng sinh Thể |
Kim ngân thiên lộc |
1986 |
Bính Dần |
Hỏa |
Thể sinh Dụng |
Bệnh phù tuyệt mệnh |
1987 |
Đinh Mão |
Hỏa |
Thể sinh Dụng |
Tử biệt bại ngưu dương |
1988 |
Mậu Thìn |
Mộc |
Thể khắc Dụng |
Ra quan tiến lộc |
1989 |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Thể khắc Dụng |
Kim ngân thiên lộc |
1990 |
Canh Ngọ |
Thổ |
Hòa |
Đồ hình hỏa quang |
1991 |
Tân Mùi |
Thổ |
Hòa |
Thiên ôn thiên hỏa |
1992 |
Nhâm Thân |
Kim |
Dụng sinh Thể |
Nhân công chiết tuyết |
1993 |
Quý Dậu |
Kim |
Dụng sinh Thể |
Đồ hình hỏa quang |
1994 |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Thể sinh Dụng |
Bệnh phù tuyệt mệnh |
1995 |
Ất Hợi |
Hỏa |
Thể sinh Dụng |
Đại bại thoái điền |
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Dụng khắc Thể |
Kim ngân thiên lộc |
1997 |
Đinh Sửu |
Thủy |
Dụng khắc Thể |
Bệnh phù tuyệt mệnh |
1998 |
Mậu Dần |
Thổ |
Hòa |
Tử biệt bại ngưu dương |
1999 |
Kỷ Mão |
Thổ |
Hòa |
Bệnh phù tuyệt mệnh |
2000 |
Canh Thìn |
Kim |
Dụng sinh Thể |
Đại bại thoái điền |
2001 |
Tân Tỵ |
Kim |
Dụng sinh Thể |
Nhân công tiến điền |
2002 |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Thể khắc Dụng |
Phu ( thê ), tử thoái lạc |
2003 |
Quý Mùi |
Mộc |
Thể khắc Dụng |
Kim ngân thiên lộc |
2004 |
Giáp Thân |
Thủy |
Dụng khắc Thể |
Sinh sản miếu vụ |
2005 |
Ất Dậu |
Thủy |
Dụng khắc Thể |
Nhân công tiến điền |
2006 |
Bính Tuất |
Thổ |
Hòa |
Bệnh phù tuyệt mệnh |
2007 |
Đinh Hợi |
Thổ |
Hòa |
Nhân công tiến điền |
2008 |
Mậu Tý |
Hỏa |
Thể sinh Dụng |
Bệnh phù tuyệt mệnh |
2009 |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Thể sinh Dụng |
Phu ( thê ), tử thoái lạc |
2010 |
Canh Dần |
Mộc |
Thể khắc Dụng |
Sinh ly tử biệt |
2011 |
Tân Mão |
Mộc |
Thể khắc Dụng |
Đại bại thoái điền |
2012 |
Nhâm Thìn |
Thủy |
Dụng khắc Thể |
Đồ hình hỏa quang |
2013 |
Quý Tỵ |
Thủy |
Dụng khắc Thể |
Quý nhân |
năm trước |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dụng sinh Thể |
Nhân công chiết tuyết |
năm ngoái |
Ất Mùi |
Kim |
Dụng sinh Thể |
Huyết quang lao bệnh |
năm nay |
Bính Thân |
Hỏa |
Thể sinh Dụng |
Đồ hình hỏa quang |
2017 |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Thể sinh Dụng |
Nhân công chiết tuyết |
2018 |
Mậu Tuất |
Mộc |
Thể khắc Dụng |
Bệnh phù tuyệt mệnh |
2019 |
Kỷ Hợi |
Mộc
|
Thể khắc Dụng |
Thiên ôn thiên hỏa |
2020 |
Canh Tý |
Thổ |
Hòa |
Sinh ly tử biệt |
2021 |
Tân Sửu |
Thổ |
Hòa |
Nhân công chiết tuyết |
2022 |
Nhâm Dần |
Kim |
Dụng sinh Thể |
Lục súc lợi, tiến điền tài |